Những câu hỏi liên quan
anh đinhquynh
Xem chi tiết
Tnguyeen:))
Xem chi tiết
Tnguyeen:))
22 tháng 9 2018 lúc 13:51

ai nhanh mk k cho 3 k

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
22 tháng 9 2018 lúc 14:13

a, caps, clocks, students: /s/

- I have 3 caps

- There are many clocks in my house

- There are....students in my class

b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)

- There are many kind of buses.

- There are 4 glasses on the table

- There are 14 classes inmy school

c,  phones, villas ( biệt thự), tables: /z/

- My mother have 2 phones

- There are many villas in the city

- There are a lot of tables in my bedroom

Bình luận (0)
Tnguyeen:))
Xem chi tiết

- Từ nào mà ko có đuôi là k , p , t thì đọc là s:

Ví dụ : oats / s/ Vì cuối nó ko phải là k , p , t

=> Suy ra từ đó có thể tìm nhiều từ nữa

- Từ nào mà có đuôi là các chữ ngoài k , p , t thì đọc là / z /

Ví dụ : tables / z / Vì cuối nó là âm e nên đọc là z 

=> Suy ra có nhiều từ khác có thể tìm được

- watches , beaches , ....

=> Hầu như các từ có es ở cuối thì đọc là / iz /

Bình luận (0)
Trần Thị Đảm
Xem chi tiết

Có 2 từ thôi: fitted, painted

Bình luận (0)
Lan Anh
9 tháng 7 2016 lúc 7:54

/id/: fitted, painted

/d/: played, lived, cleaned, underlined,listened

/t/: washed, cooked,mixed

Bình luận (0)

à mình lộn sang id. Sorry

Bình luận (1)
ngọc diệp nguyễn
Xem chi tiết
Lê Phương Mai
13 tháng 1 2022 lúc 19:57

B

Bình luận (0)
Huỳnh Thùy Dương
13 tháng 1 2022 lúc 19:58

B

Bình luận (0)
Trường Phan
13 tháng 1 2022 lúc 19:58

B

Bình luận (0)
Joyce Nguyễn
Xem chi tiết
Thu Hồng
31 tháng 1 2021 lúc 23:14

beloved /bɪˈlʌvɪd/: được yêu mến, yêu quý

blessed / 'blesɪd/: thiêng liêng, may mắn

crooked / 'krʊkɪd/: cong, quanh co, khúc khuỷu

dogged / 'dɒgɪd/: gan góc, gan lì, bền bì

naked / 'neikɪd/: trơ trụi, trần truồng

learned / 'lɜ:nɪd /: có học thức, thông thái, uyên bác

ragged /'rægɪd/: rách tả tơi, bù xù

sacred /seɪkrɪd/: thiêng liêng, long trọng

wicked /'wikɪd/ : tinh quái, ranh mãnh, nguy hại

wretched /'ret∫ɪd/: khốn khổ, bần cùng, tồi tệ

 

 

 

Những từ trên rất hay xuất hiện trong các đề, là những câu phân hóa học sinh; em chú ý nhé!

Bình luận (0)
Buddy
31 tháng 1 2021 lúc 23:14

k ,p,b,t,s,ch,sh 

đó nha

Bình luận (0)
Phương Dung
31 tháng 1 2021 lúc 23:16

1. naked (adj) "ed" đọc là /id/: không quần áo

2. wicked (adj) "ed" đọc là /id/: gian trá

3. beloved (adj) "ed" đọc là /id/: đáng yêu

4. sacred (adj) "ed" đọc là /id/: thiêng liêng

5. hatred (adj) "ed" đọc là /id/: lòng căm thù

6. wretched (adj) "ed" đọc là /id/: khốn khổ

7. rugged (adj) "ed" đọc là /id/: lởm chởm, ghồ ghề

8. ragged (adj) "ed" đọc là /id/: rách rưới, tả tơi

9. dogged (adj) "ed" đọc là /id/: gan lì

10. learned (adj) "ed" đọc là /id/

learned (v) "ed" đọc là /d/

11. blessed (adj) "ed" đọc là /id/: may mắn

blessed (v) "ed" đọc là /t/:ban phước lành

12. cursed (v) "ed" đọc là /t/: nguyền rủa

cursed (adj) "ed" đọc là /id/: đáng ghét

13. crabbed (adj) "ed" đọc là /id/: chữ nhỏ, khó đọc

crabbed (v) "ed" đọc là /d/: càu nhàu, gắt gỏng

14. crooked (adj) "ed" đọc là /id/: xoắn, quanh co

crooked (V) "ed" đọc là /t/: lừa đảo

15. used (adj) "ed" đọc là /t/: quen

used (v) "ed" đọc là /d/: sử dụng

16. aged (adj) "ed" đọc là /id/

Bình luận (0)
HuyenAnh Pham
Xem chi tiết
Hiếu
16 tháng 3 2018 lúc 17:26

Stopped nha 

Bình luận (0)
Bảo Ngọc
16 tháng 3 2018 lúc 17:28

Từ đó là Stopped

Bình luận (0)
mĩ nhân rimar
16 tháng 3 2018 lúc 18:37

stopped nha bn vì nguyên từ này âm cuối là p trong cách đc quy tắc còn lại là ko có trong quy tắc nên chọn cái này nhé bn

Bình luận (0)
Lê Đông Hậu
Xem chi tiết
Bùi Thị Thùy Linh
22 tháng 3 2016 lúc 17:42

B nha

Bình luận (0)
Lê Hiền Hiếu
22 tháng 3 2016 lúc 18:16

rhythm

Bình luận (0)
Lê Thị Tâm
22 tháng 3 2016 lúc 19:13

rhythm do p ak

Bình luận (0)
Trần Tiến Hà
Xem chi tiết
Anh Thư Bùi
6 tháng 1 2023 lúc 20:27

Sure

Âm /ʃ/ còn lại âm /s/

Bình luận (0)
Trần Mạnh Nguyên
6 tháng 1 2023 lúc 20:28

sure nhaa

Bình luận (0)
nguyễn trần minh
Xem chi tiết
kook Jung
4 tháng 12 2016 lúc 19:44

chọn D nhé!

cách phát âm các ý nhé!

a,ch

b,ch

c,ch

d,k

Bình luận (0)
Trần Thị Thùy Linh
10 tháng 12 2016 lúc 19:25

a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry

Bình luận (0)
Queen Material
23 tháng 10 2017 lúc 21:20

Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :

a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry

Bình luận (0)